1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stricken

stricken

/straik/
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Danh từ
  • cuộc đình công, cuộc bãi công
  • mẻ đúc
  • sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ)
  • sự phất
  • sự xuất kích
  • que gạt (dấu, thùng đong thóc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận