as rich as Croesus; as rich as a Jew:
rất giàu, giàu nứt đố đổ vách, giàu như Thạch Sùng Vương Khải
a rich harvest:
một vụ thu hoạch tốt
a rich library:
một thư viện phong phú
rich vegetation:
cây cối sum sê
a rich building:
toà nhà đẹp lộng lẫy
a rich dress:
cái áo lộng lẫy
a rich present:
món tặng phẩm quý giá lộng lẫy
rich food:
thức ăn béo bổ
rich wine:
rượu vang đậm
that is rich!:
thật vui không chê được!
Thảo luận