1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ present

present

/"preznt - pri"zent/
  • pri"zent/
Tính từ
Danh từ
  • tư thế giơ súng ngắm
  • tư thế bồng súng chào[pri"zent]
Động từ
Kinh tế
  • bày tỏ
  • đưa
  • nộp
  • trình
  • trình bày
  • xuất trình
Kỹ thuật
  • hiện tại
  • trình bày
Toán - Tin
  • hiện nay
  • trình diễn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận