1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ volume

volume

/"vɔljum/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • dung tích
  • khối lượng
  • thể tích
Kỹ thuật
  • âm lượng
  • đĩa
  • dung dịch
  • dung lượng
  • dung tích
  • khối
  • khối lượng
  • môi trường ghi
  • mức âm lượng
  • phương tiện nhớ
  • tập nhớ
  • thể tích
  • vật mang dữ liệu
Toán - Tin
  • bộ đĩa
  • tập (sách báo)
  • volum
Điện lạnh
  • độ to (của âm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận