volume
/"vɔljum/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
- dung tích
- khối lượng
- thể tích
Kỹ thuật
- âm lượng
- đĩa
- dung dịch
- dung lượng
- dung tích
- khối
- khối lượng
- môi trường ghi
- mức âm lượng
- phương tiện nhớ
- tập nhớ
- thể tích
- vật mang dữ liệu
Toán - Tin
- bộ đĩa
- tập (sách báo)
- volum
Điện lạnh
- độ to (của âm)
Chủ đề liên quan
Thảo luận