1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ work

work

/wə:k/
Danh từ
Thành ngữ
  • to work away
    • tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động
  • to work down
    • xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống
  • to work in
    • đưa vào, để vào, đút vào
  • to work off
    • biến mất, tiêu tan
    • gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo
  • to work on
    • tiếp tục làm việc
    • chọc tức (ai)
    • tiếp tục làm tác động tới
  • to work out
    • đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc
    • thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc)
    • trình bày, phát triển (một ý kiến)
    • vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch)
    • tính toán; giải (bài toán); thanh toán (món nợ); khai thác hết (mỏ)
    • lập thành, lập (giá cả)
  • to work round
    • quay, vòng, rẽ, quành
  • to work up
    • lên dần, tiến triển, tiến dần lên
    • gia công
    • gây nên, gieo rắc (sự rối loạn)
    • chọc tức (ai)
    • soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn)
    • trộn thành một khối
    • nghiên cứu để nắm được (vấn đề)
    • mô tả tỉ mỉ
  • to work oneself up
    • nổi nóng, nổi giận
  • to work oneself up to
    • đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình
  • to work it
  • that won"t work with me
    • điều đó không hợp với tôi
Nội động từ
Động từ
Kinh tế
  • công tác
  • công việc
  • lao động
  • nghề nghiệp
  • nghiệp vụ
  • tác nghiệp
  • việc làm
Kỹ thuật
  • bắt đầu chạy
  • đi
  • động tác
  • gia công
  • hoạt động
  • kết cấu
  • khởi hành
  • làm việc
  • lao động
  • sự làm việc
  • sự tác động
  • sự thao tác
  • sự vận hành
  • vận hành
Toán - Tin
  • bài toán từ
Cơ khí - Công trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận