clock
/klɔk/ (o"clock) /ə"klɔk/
Danh từ
- đường chỉ viền ở cạnh bít tất
- đồng hồ
Thành ngữ
- o"clock
- like a clock
- đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy
everything went like a clock:
mọi việc đều trôi chảy; mọi việc vẫn chạy đều
- đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy
- to put (set) back the clock
- nghĩa bóng quay lại thời kỳ đã qua; đi ngược lại bánh xe lịch sử, ngăn chặn sự phát triển
- to work round the clock
- làm việc suốt 12 tiếng; làm việc suốt 24 tiếng
Nội động từ
Động từ
Kinh tế
- báo giờ
- ghi giờ
Kỹ thuật
- bấm giờ
- bộ định thời
- định thời
- giữ nhịp
- sự định thời
- xung đồng hồ
- xung nhịp
Toán - Tin
- đếm thời gian
Kỹ thuật Ô tô
- đồng hồ báo giờ
Cơ khí - Công trình
- ghi giờ
Điện lạnh
- máy phát xung nhịp
Điện tử - Viễn thông
- tạo nhịp
Chủ đề liên quan
Thảo luận