1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seconds

seconds

Kinh tế
  • bột loại hai
  • bột nghiền thô
  • hàng không đạt tiêu chuẩn chất lượng
  • hàng loại hai
  • hàng loại hai (hàng không đạt tiêu chuẩn chất lượng)
  • hàng thứ phẩm
  • sản phẩm loại hai
  • tấm
Cơ khí - Công trình
  • thứ phẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận