1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ o

o

/ou/
Danh từ
  • o
  • hình O, hình tròn
Thán từ
  • (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận