1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tired

tired

/"taiəd/
Tính từ
Xây dựng
  • mệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận