back
/bæk/
Danh từ
Thành ngữ
- back and belly
- cái ăn cái mặc
- at the back of one"s mind
- trong thâm tâm, trong đáy lòng
- to be at the back of somebody
- đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai
- đuổi theo sát ai
- to be at the back of something
- biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì
- to be on one"s back
- nằm ngửa
- bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực
- ốm liệt giường
- behind one"s back
- làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng
- to break somebody"s back
- bắt ai làm việc cật lực
- đánh gãy sống lưng ai
- to crouch one"s back before somebody
- luồn cúi ai, quỵ luỵ ai
- to get (set) somebody"s back up
- làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
- to get (put, set) one"s back up
- nổi giận, phát cáu
- to get to the back of something
- hiểu được thực chất của vấn đề gì
- to give (make) a back
- cúi xuống (chơi nhảy cừu)
- to put one"s back into something
- miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì
- to rob one"s belly to cover one"s back
- (xem) rob
- to talk throught the back of one"s neck
- (xem) neck
- to turn one"s back upon somebody
- quay lưng lại với ai
- with one"s back against (to) the wall
- lâm vào thế cùng
- there is something at the back of it
- trong việc này có điều gì uẩn khúc
Tính từ
Phó từ
Động từ
Nội động từ
- lùi lại
- dịu trở lại gió
Kinh tế
- đằng sau
- gáy sách
- hỗ trợ
- ký hậu
- mu bàn tay
- nợ chưa trả
- quá hạn
- tài trợ
- trả chậm
Kỹ thuật
- chảy ngược chiều
- gáy sách
- gia cố
- gót
- lớp đáy
- lớp nền
- lùi
- lưng
- nước dâng
- mặt đáy
- mặt sau
- mặt sau (cactông)
- mặt trái
- mặt trên
- phần sau
- phía sau
- sóng ngược
- tấm lót
Toán - Tin
- cái nền
- ở đằng sau
- theo hướng ngược lại
Giao thông - Vận tải
- đổi hướng thuyền buồm
Cơ khí - Công trình
- gáy
Xây dựng
- lớp nóc
- mặt lưng vòm
- tường sau
Y học
- lưng, mu
Chủ đề liên quan
Thảo luận