1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ back

back

/bæk/
Danh từ
Thành ngữ
Tính từ
  • sau; hậu
  • còn chịu lại, còn nợ lại
    • back rent:

      tiền thuê nhà còn chịu lại

  • để quá hạn, cũ, đã qua
  • ngược, lộn lại, trở lại
Phó từ
Động từ
  • lùi
  • ủng hộ (một kế hoạch...)
  • đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...)
  • đóng gáy (quyển sách)
  • cưỡi ngựa
  • cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...)
Nội động từ
  • lùi lại
  • dịu trở lại gió
Kinh tế
  • đằng sau
  • gáy sách
  • hỗ trợ
  • ký hậu
  • mu bàn tay
  • nợ chưa trả
  • quá hạn
  • tài trợ
  • trả chậm
Kỹ thuật
  • chảy ngược chiều
  • gáy sách
  • gia cố
  • gót
  • lớp đáy
  • lớp nền
  • lùi
  • lưng
  • nước dâng
  • mặt đáy
  • mặt sau
  • mặt sau (cactông)
  • mặt trái
  • mặt trên
  • phần sau
  • phía sau
  • sóng ngược
  • tấm lót
Toán - Tin
  • cái nền
  • ở đằng sau
  • theo hướng ngược lại
Giao thông - Vận tải
Cơ khí - Công trình
  • gáy
Xây dựng
  • lớp nóc
  • mặt lưng vòm
  • tường sau
Y học
  • lưng, mu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận