1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cover

cover

/"kʌvə/
Danh từ
  • vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì
  • vung, nắp
  • lùm cây, bụi rậm
  • chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú
  • màn che, lốt, mặt nạ nghĩa bóng
  • bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn)
  • thương nghiệp tiền bảo chứng
Thành ngữ
  • to cover in
    • che phủ, phủ kín
    • phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...)
  • to cover up
    • bọc kỹ, bọc kín
    • giấu giếm, che đậy
Động từ
Kinh tế
  • bảo đảm
  • bao gồm
  • bảo hiểm
  • bảo hộ
  • bảo lãnh
  • bao quát
  • bù lấp (khoản tổn thất)
  • bù thêm
  • che chở
  • đủ để bù vào (chi phí)
  • lớp phủ mặt sàng chống bọt (khi lên men)
  • mức đảm bảo
  • nắp
  • phạm vi bảo hiểm
  • tiền bảo chứng
  • tiền cược
  • tiền ký quỹ
  • vỏ bọc
  • vung
Kỹ thuật
  • áo
  • áo bọc
  • bao
  • bao phủ
  • bảo vệ
  • cái nắp
  • che đậy
  • che phủ
  • đậy
  • lớp bảo vệ
  • lớp bồi tích
  • lớp che
  • lớp lát
  • lớp mái
  • lớp mặt
  • lớp phủ
  • lớp phủ (nền đường)
  • nắp
  • nắp bảo vệ
  • náp phủ
  • mái
  • mặt đường
  • phủ
  • sự che phủ
  • sự phủ
  • tầng phủ
  • vành
  • vỏ
  • vỏ bọc
Toán - Tin
  • bao gói
  • tờ bìa
  • vật che đậy máy
Xây dựng
  • bề rộng có ích
  • lợp (nhà)
  • lớp lát lò
Kỹ thuật Ô tô
  • lốp (kiểu lốp Mỹ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận