1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ square

square

/skweə/
Tính từ
Phó từ
Danh từ
  • hình vuông
  • quảng trường
    • Badinh square:

      quảng trường Ba đình

  • khu nhà khối giáp bốn phố
  • thước vuông góc, cái ê-ke
  • ô chữ vuông
  • toán học bình phương
  • tiếng lóng người nệ cổ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • cân bằng
  • công bằng
  • đút lót
  • hình vuông
  • hối lộ
  • mua chuộc
  • thanh toán
  • trả nợ
  • trung thực
Kỹ thuật
  • bình phương
  • ê ke
  • hình vuông
  • lấy bình phương
  • lưới ô vuông
  • mối nối khủy
  • quảng trường
  • thước đo góc
  • vườn hoa
  • vuông
  • vuông góc
  • xẻ bình phương
Cơ khí - Công trình
  • đặt thẳng góc
  • gia công vuông góc
  • thước vuông góc
  • xén mặt đầu
Xây dựng
  • đẽo vuông vắn (gỗ)
  • đơn vị đo diện tích (bằng 9, 29 m2)
  • ô phố thép góc
  • toàn phương
Toán - Tin
  • được lấy bình phương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận