1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frame

frame

/freim/
Danh từ
  • cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự
  • trạng thái
  • khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...)
  • thân hình, tầm vóc
  • ảnh (trong một loại ảnh truyền hình)
  • lồng kính (che cây cho ấm)
  • khai thác mỏ khung rửa quặng
  • radio khung
Động từ
  • dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên
  • điều chỉnh, làm cho hợp
  • lắp, chắp
  • hư cấu (một truyện), tưởng tượng, nghĩ ra
  • trình bày (một lý thuyết)
  • phát âm (từng từ một)
  • đặt vào khung; lên khung, dựng khung
Nội động từ
  • đầy triển vọng (thường to frame well)
Thành ngữ
Kinh tế
  • giá
  • khuôn
  • vỏ khung
Kỹ thuật
  • bệ
  • bệ đỡ
  • cột
  • dầm
  • dàn
  • đường viền
  • giá
  • giá sắp chữ
  • giá treo
  • giàn
  • giàn đỡ
  • gối kê
  • hệ quy chiếu
  • hệ tọa độ
  • hình ảnh
  • kết cấu
  • khiêu khích
  • khoang
  • khung
  • khung âu tàu
  • khung cốt
  • khung cửa
  • khung gầm
  • khung hình
  • khung sườn
  • khung xe
  • khuôn
  • sườn
  • trụ
  • vỏ
  • vỏ bọc
  • xúc phạm
Vật lý
  • cấu kiện mang
  • khung ảnh
  • sườn đỡ
Xây dựng
  • đóng khung
  • khung cầu
  • khung cấu kiện
  • khung, khuôn (gỗ)
  • tăng kết cấu
Giao thông - Vận tải
  • dựng khung
  • khung tàu
  • sườn tàu hỏa
  • sườn tàu thủy
Điện lạnh
Điện tử - Viễn thông
  • khung anten
  • khung (truyền số)
Điện
  • khung (cảnh)
  • khung treo
  • thân máy điện
Toán - Tin
  • khung dữ liệu
  • khung tin
  • sườn tin
Cơ khí - Công trình
  • làm viền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận