1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roof

roof

/ru:f/
Danh từ
Động từ
  • lợp (nhà)
  • làm mái che cho; nghĩa bóng cho trú ngụ, cho ở
Kỹ thuật
  • lợp mái
  • nóc
  • mái
  • mái lò
  • mái nhà
  • phủ mái
  • vách
  • vòm
  • vòm lò
Xây dựng
  • lớp lợp
  • lợp nhà
  • mái hầm
  • mái, lớp lợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận