1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mouth

mouth

/mauθ - mauð/
  • mauð/
Danh từ
  • mồm, miệng, mõm
    • by mouth:

      bằng miệng, bằng lời nói

  • miệng ăn
  • cửa (hang, sông, lò...)
  • sự nhăn mặt, sự nhăn nhó
Thành ngữ
Động từ
  • nói to; đọc rành rọt; nói cường điệu
  • ăn đớp
Nội động từ
  • nói to; nói cường điệu; kêu la
  • nhăn nhó, nhăn mặt
Kinh tế
  • cửa nạp
  • lỗ mở
  • miệng
Kỹ thuật
  • cửa vào
  • độ mở
  • khe
  • khe hở
  • khe mở
  • lỗ
  • lỗ tia
  • lối vào
  • lối vào cảng
  • miệng
  • miệng khuyết
  • miệng lò
  • miệng phun
  • ống loe
  • vết cắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận