1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shut

shut

/ʃʌt/
Động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • chỗ hàn
  • đóng
  • dừng
  • kẹp
  • khóa
  • kín
  • mối hàn nguội
  • sự dừng
  • sự ngắt
Cơ khí - Công trình
  • sự hàn chỗ hàn
Xây dựng
  • vết hàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận