ear
/iə/
Danh từ
Thành ngữ
- to be all ears
- lắng tai nghe
- to be over head and ears in; to be head over in
- (xem) head
- to bring hornet" nest about one"s ears
- (xem) hornet
- to get someone up on his ears
- Anh - Mỹ làm ai phật ý, làm ai nổi cáu
- to give (lend an) ear to
- lắng nghe
- to give someone a thick ear
- cho ai một cái bạt tai
- to go in at one ear and out at the other
- vào tai này ra tai kia
- to have (gain) someone"s ear
- được ai sẵn sàng lắng nghe
- to keep one"s ear open for
- sẵn sàng nghe
- to send somebody away a flen in his ear
- làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách)
- to set by the ears
- (xem) set
- to turn a sympathetic (ready) ear to someone"s request
- lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm
- walls have ears
- tai vách mạch dừng
- a word in someone"s ears
- lời rỉ tai ai
- would give one"s ears for something (to get something)
- (xem) give
Nội động từ
- trổ bông (lúa...)
Kinh tế
- bông (lúa)
- tai
Kỹ thuật
- cái kẹp
- cuốn giả
- đai
- gờ
- khuyết
- lỗ tai
- tai
- vấu
- vòng móc
Điện lạnh
- tai treo
- vật hình tai
Chủ đề liên quan
Thảo luận