1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ear

ear

/iə/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
  • trổ bông (lúa...)
Kinh tế
  • bông (lúa)
  • tai
Kỹ thuật
  • cái kẹp
  • cuốn giả
  • đai
  • gờ
  • khuyết
  • lỗ tai
  • tai
  • vấu
  • vòng móc
Điện lạnh
  • tai treo
  • vật hình tai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận