1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ send

send

/send/
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
  • to send away
    • gửi đi
    • đuổi di
  • to send after
    • cho đi tìm, cho đuổi theo
  • to send down
    • cho xuống
    • tạm đuổi, đuổi (khỏi trường)
  • to send for
  • to send forth
    • toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)
    • nảy ra (lộc non, lá...)
  • to send in
    • nộp, giao (đơn từ...)
    • ghi, đăng (tên...)
  • to send off
    • gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác)
    • đuổi đi, tống khứ
    • tiễn đưa, hoan tống
  • to send out
    • gửi đi, phân phát
    • toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)
    • nảy ra
  • to send round
    • chuyền tay, chuyền vòng (vật gì)
  • to send up
    • làm đứng dậy, làm trèo lên
    • Anh - Mỹ kết án tù
  • to send coals to Newcastle
    • (xem) coal
  • to send flying
    • đuổi đi, bắt hối hả ra đi
    • làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn)
    • làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác
  • to send packing
    • đuổi đi, tống cổ đi
  • to send someone to Jericho
    • đuổi ai đi, tống cổ ai đi
  • to send to Coventry
    • phớt lờ, không hợp tác với (ai)
Kinh tế
  • chuyển (tiền, chi phiếu...)
  • chuyển đi (một bức thư, một gói hàng...)
  • gởi
  • gửi
Kỹ thuật
  • gửi
  • nhận thức
  • phát
  • phát đi
  • phương hướng
  • ý nghĩa
Xây dựng
  • đọc phiếu đục lỗ
  • hiện tượng sóng xô
  • sức sóng xô
Toán - Tin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận