send
/send/
Động từ
- gửi, sai, phái, cho đi (cũng scend)
- cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...)
- bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra
- đuổi đi, tống đi
- làm cho (mê mẩn)
- Anh - Mỹ hướng tới, đẩy tới
Nội động từ
Thành ngữ
- to send away
- gửi đi
- đuổi di
- to send after
- cho đi tìm, cho đuổi theo
- to send down
- cho xuống
- tạm đuổi, đuổi (khỏi trường)
- to send for
- to send forth
- toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)
- nảy ra (lộc non, lá...)
- to send in
- to send off
- gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác)
- đuổi đi, tống khứ
- tiễn đưa, hoan tống
- to send out
- to send round
- chuyền tay, chuyền vòng (vật gì)
- to send up
- làm đứng dậy, làm trèo lên
- Anh - Mỹ kết án tù
- to send coals to Newcastle
- (xem) coal
- to send flying
- đuổi đi, bắt hối hả ra đi
- làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn)
- làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác
- to send packing
- đuổi đi, tống cổ đi
- to send someone to Jericho
- đuổi ai đi, tống cổ ai đi
- to send to Coventry
- phớt lờ, không hợp tác với (ai)
Kinh tế
- chuyển (tiền, chi phiếu...)
- chuyển đi (một bức thư, một gói hàng...)
- gởi
- gửi
Kỹ thuật
- gửi
- nhận thức
- phát
- phát đi
- phương hướng
- ý nghĩa
Xây dựng
- đọc phiếu đục lỗ
- hiện tượng sóng xô
- sức sóng xô
Toán - Tin
- gửi dữ liệu
- gửi, phát đi
Chủ đề liên quan
Thảo luận