1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leaves

leaves

/li:f/
Danh từ
  • lá cây; lá (vàng, bạc...)
  • tờ (giấy)
  • tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm)
Thành ngữ
Nội động từ
  • trổ lá, ra lá
Động từ
Kinh tế
  • lá vụn
  • thuốc lá sấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận