Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ leaves
leaves
/li:f/
Danh từ
lá cây; lá (vàng, bạc...)
to
be
in
leaf;
to
come
into
leaf
:
ra lá, mọc lá
tờ (giấy)
tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm)
Thành ngữ
to
take
a
leaf
out
of
someone"s
book
noi gương ai, bắt chước ai
to
turn
over
a
new
leaf
cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết
bắt đầu lại tất cả
Nội động từ
trổ lá, ra lá
Động từ
dở
sách
Kinh tế
lá vụn
thuốc lá sấy
Chủ đề liên quan
Sách
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận