the new year:
năm mới
a new suit of clothes:
một bộ quần áo mới; như mới
to do up like new:
sửa lại như mới
that sort of work is new to me:
loại công việc đó mới mẻ đối với tôi
he has become a new man:
hắn trở thành một người khác hẳn
a teacher new from school:
một thầy giáo mới ở trường ra
new to the work:
chưa quen việc
new laid eggs:
trứng mới đẻ
Thảo luận