1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ laid

laid

/lei/
Danh từ
  • bài thơ ngắn, bài vè ngắn
  • vị trí, phương hướng
  • đường nét (của bờ sông bờ biển)
  • thơ ca bài hát, bài ca, bài thơ
  • thơ ca tiếng chim, hót
  • tiếng lóng công việc
Động từ
Nội động từ
  • nằm
  • đánh cược
  • đẻ trứng (gà)
Thành ngữ
Tính từ
  • không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục
  • không chuyên môn
    • lay opinion:

      ý kiến của người không chuyên môn

Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận