Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hen
hen
/hen/
Danh từ
gà mái
định ngữ
mái
chim
đùa cợt
phụ nữ
Thành ngữ
like
a
hen
with
one
chicken
tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít
Kinh tế
chim mái
gà mái
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Chim
Đùa cợt
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận