1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ habit

habit

/"hæbit/
Danh từ
Động từ
  • mặc quần áo cho
  • từ cổ ở, cư trú tại (một nơi nào)
Kinh tế
  • cách phát triển
  • tập quán
  • tập tính
  • thói quen (mua)
Kỹ thuật
  • dạng
  • lề thói
Xây dựng
  • thói quen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận