Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Cây cối
bleed
blight
cluster
emaciate
emaciated
etiolate
grew
gross
grow
hydrophilous
immersed
laid
lay
luxuriance
salt
uncultivated
unpruned
winterkill