1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bleed

bleed

/bli:d/
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • tháo ra
  • trích máu
  • xả ra
Kỹ thuật
  • dây mực
  • mất màu
  • miệng phun
  • ra ra ngoài lề
  • rỉ nhựa
  • tháo nước
  • xả
Y học
  • chảy máu
Kỹ thuật Ô tô
  • xả gió
Cơ khí - Công trình
  • xả hơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận