1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ white

white

/wait/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
  • màu trắng
  • sắc tái, sự tái nhợt
  • vi trắng, quần áo trắng, đồ trắng
  • lòng trắng (trứng); tròng trắng (mắt)
  • bột trắng (mì, đại mạch...)
  • người da trắng
  • y học khí hư
Kinh tế
  • lòng trắng trứng
Kỹ thuật
  • bột trắng
Điện lạnh
  • màu trắng
Xây dựng
  • sơn trắng
Toán - Tin
  • trắng, màu trắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận