a deadly poison:
thuốc độc chết người
deadly blow:
đòn chí tử
deadly hatred:
mối thù không đội trời chung
a deadly enemy:
kẻ tử thù, kẻ thù không đội trời chung
a deadly sin:
tội lớn
deadly paleness:
sự xanh mét, sự tái nhợt như thây ma
to be in deadly haste:
hết sức vội vàng
deadly pale:
xanh mét như thây ma, nhợt nhạt như thây ma
Thảo luận