1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deadly

deadly

/"dedli/
Tính từ
Phó từ
  • như chết
    • deadly pale:

      xanh mét như thây ma, nhợt nhạt như thây ma

  • vô cùng, hết sức, cực kỳ
Kỹ thuật
  • chết người
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận