Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ paleness
paleness
Danh từ
sự tái đi, hiện tượng làm tái đi; làm nhợt nhạt, xanh xao
hiện tượng làm nhạt (màu), hiện tượng làm lu mờ
ánh sáng
; sự nhợt, sự lu mờ
Chủ đề liên quan
Ánh sáng
Thảo luận
Thảo luận