Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sin
sin
/sin/
Danh từ
tội lỗi, tội ác; sự phạm (luân thường đạo lý, thẩm mỹ...)
Thành ngữ
it
is
no
sin
for
a
man
to
labour
in
his
vocation
nghề gì cũng vinh quang
like
sin
tiếng lóng
kịch liệt, mãnh liệt
to
be
more
sinned
against
than
sinning
đáng thương hơn là đáng trách
to
sin
one"s
mercies
được phúc mà bạc bẽo vô ơn
Động từ
phạm tội, mắc tội; gây tội
phạm đến, phạm vào
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận