against
/ə"geinst/
Giới từ
- chống lại, ngược lại, phản đối
- tương phản với
- dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào
- phòng, đề phòng, phòng xa
- (thường over against) đối diện với
Kinh tế
- bảo... (hiểm)
- căn cứ...
- để tránh...
- đổi lấy...
- đối với...
- dựa theo...
Chủ đề liên quan
Thảo luận