1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ against

against

/ə"geinst/
Giới từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • bảo... (hiểm)
  • căn cứ...
  • để tránh...
  • đổi lấy...
  • đối với...
  • dựa theo...
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận