1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rainy

rainy

/"reini/
Tính từ
Kỹ thuật
  • nhiều mưa
Cơ khí - Công trình
  • hay mưa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận