1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ save

save

/seiv/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
  • tằn tiện, tiết kiệm
  • bảo lưu
    • saving clause:

      điều khoản bảo lưu, điều khoản trong có nói đến sự miễn giảm

Thành ngữ
Giới từ
Kinh tế
  • cứu giúp
  • cứu giúp, cứu nguy
  • cứu nguy
  • để dành tiền
  • tiết kiệm
  • tiết kiệm (thời gian, sức...)
  • tiết kiệm, để dành tiền
Kỹ thuật
  • bảo vệ
  • lưu
  • nhớ
  • sự bảo vệ
  • sự cất giữ
  • sự nhớ
Toán - Tin
  • cất, giữ
  • sự lưu
  • thu sai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận