1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ housekeeper

housekeeper

/"haus,ki:pə/
Danh từ
  • bà quản gia
  • người coi nhà, người giữ nhà

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận