Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ housekeeper
housekeeper
/"haus,ki:pə/
Danh từ
bà quản gia
người coi nhà, người giữ nhà
Thảo luận
Thảo luận