to throw oneself body and soul into something:
để hết tâm trí vào việc gì
he cannot call his soul his own:
nó bị người khác khống chế
President Ho is the [life and] soul of the Party:
Hồ chủ tịch là linh hồn của Đảng
the greatest souls of antiquity:
những vĩ nhân của thời xưa
picture lucks soul:
bức tranh thiếu hồn
without meeting a living soul:
không thấy một bóng người
population of a thousand souls:
số dân một nghìn người
a simple soul:
người giản dị
the ship was lost with two hundred souls on board:
con tàu đã bị đắm với hai trăm hành khách
Thảo luận