1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ho

ho

/hou/
Thán từ
  • ô! ồ! thế à!
  • này!
  • hàng hải kia!, kia kìa
    • land ho!:

      đất liền kia kìa! kia đất liền!

Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận