picture
/"piktʃə/
Danh từ
- bức tranh, bức ảnh, bức vẽ
- chân dung
- người giống hệt (một người khác)
- hình ảnh hạnh phúc tương lai
- hiện thân, điển hình
- vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp
- (thường số nhiều) phim xi nê
- nghĩa bóng cảnh ngộ; sự việc
Động từ
Kinh tế
- tình hình
Kỹ thuật
- ảnh
- bức tranh
- hình
- hình ảnh
- hình vẽ
- khung hình
- kiểu dáng
- màn ảnh
- màn hình
- tranh
Xây dựng
- ảnh chụp
Toán - Tin
- hình, hình ảnh
Chủ đề liên quan
Thảo luận