sit
/sit/
Động từ
Thành ngữ
- to sit down
- ngồi xuống
- to sit for
- to sit in
- tham gia, dự vào
- trông trẻ
- biểu tình ngồi
- to sit on (upon)
- ngồi họp bàn về
- to sit on (upon)
- tiếng lóng trấn áp, đàn áp
- to sit out
- không tham gia (nhảy...)
- ngồi cho đến hết buổi (thuyết trình...)
- to sit over
- đánh bài ngồi tay trên
- ở thế lợi
- to sit under
- ngồi nghe giảng đạo
- to sit up
- ngồi dậy
- đứng lên hai chân sau (chó)
- giật mình, ngạc nhiên
- to sit at home
- ngồi nhà; ăn không ngồi rồi
- to sit down hard on a plan
- cương quyết chống một kế hoạch
- to sit down under a abuse
- cúi đầu chịu nhục; ngậm bồ hòn làm ngọt
- to sit somebody out
- ngồi lâu hơn ai
- to sit up late
- thức khuya
- to make somebody sit up
- bắt ai làm việc vất vả; làm cho ai đau; làm ai phải ngạc nhiên
- to sit up and take notice
- đột nhiên có cái gì làm cho mình phải chú ý
- to sit well
- ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa)
- food sits heavily on the stomach
- thức ăn lâu tiêu
- his principles sit loosely on him
- anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
- sits the wind there?
- có phải ở đấy không?
- có phải tình hình như thế không?
Kỹ thuật
- ngồi
Chủ đề liên quan
Thảo luận