Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sitting
sitting
/"sitiɳ/
Danh từ
sự ngồi; sự đặt ngồi
buổi họp
lần, lúc, lượt (ngồi)
room
where
200
people
can
be
served
at
a
sitting
:
phòng có thể phục vụ được 200 người một lần
sự ngồi làm mẫu vẽ; buổi ngồi làm mẫu vẽ
ghế dành riêng (trong nhà thờ)
ổ trứng, lứa trứng
Kinh tế
lượt ngồi
Vật lý
sự lựa chọn địa điểm (xây lò phản ứng)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận