1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sitting

sitting

/"sitiɳ/
Danh từ
  • sự ngồi; sự đặt ngồi
  • buổi họp
  • lần, lúc, lượt (ngồi)
  • sự ngồi làm mẫu vẽ; buổi ngồi làm mẫu vẽ
  • ghế dành riêng (trong nhà thờ)
  • ổ trứng, lứa trứng
Kinh tế
  • lượt ngồi
Vật lý
  • sự lựa chọn địa điểm (xây lò phản ứng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận