table
/"teibl/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
- bàn
- bảng
- bảng kê
- bảng kê, mặt trên viên kim cương
- biểu
- lắng tinh bột trên máng lắng
- lập bảng
- lập biểu
- mặt trên viên kim cương
- xếp thành bảng kê
Kỹ thuật
- bàn
- bàn máy
- bảng
- băng lăn
- bảng tra cứu
- bệ máy
- biểu
- cái bàn
- lập bảng
Cơ khí - Công trình
- bàn (máy)
- giàn con lăn
- mâm hoa (máy tiện đứng)
Xây dựng
- người lập bảng
- mặt (nước ngầm)
Chủ đề liên quan
Thảo luận