1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ table

table

/"teibl/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • đặt lên bàn, để lên bàn
  • đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự
  • Anh - Mỹ hoãn bàn không thời hạn (một dự luật...)
Kinh tế
  • bàn
  • bảng
  • bảng kê
  • bảng kê, mặt trên viên kim cương
  • biểu
  • lắng tinh bột trên máng lắng
  • lập bảng
  • lập biểu
  • mặt trên viên kim cương
  • xếp thành bảng kê
Kỹ thuật
  • bàn
  • bàn máy
  • bảng
  • băng lăn
  • bảng tra cứu
  • bệ máy
  • biểu
  • cái bàn
  • lập bảng
Cơ khí - Công trình
  • bàn (máy)
  • giàn con lăn
  • mâm hoa (máy tiện đứng)
Xây dựng
  • người lập bảng
  • mặt (nước ngầm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận