1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ laughing

laughing

/"lɑ:fiɳ/
Danh từ
  • sự cười, sự cười đùa
Tính từ
  • vui cười, vui vẻ, tươi cười
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận