Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ laughing
laughing
/"lɑ:fiɳ/
Danh từ
sự cười, sự cười đùa
Tính từ
vui cười, vui vẻ, tươi cười
a
laughing
face
:
bộ mặt tươi cười
Thành ngữ
it
is
no
laughing
matter
đây không phải là chuyện đùa
Thảo luận
Thảo luận