1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ matter

matter

/"mætə/
Danh từ
Nội động từ
Kinh tế
  • bán chữ
  • bộ chữ in
  • chất
  • có tầm quan trọng
  • có ý nghĩa
  • đề tài (quyển sách...)
  • nội dung
  • nội dung, đề tài (quyển sách...)
  • vấn đề
  • vật chất
Kỹ thuật
  • bát chữ
  • bộ chữ in
  • nội dung
  • sự sắp chữ
  • thực chất
  • vật chất
  • vật liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận