matter
/"mætə/
Danh từ
- chất, vật chất
- đề, chủ đề, nội dung
- vật, vật phẩm
- việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề
- việc quan trọng, chuyện quan trọng
- số ước lượng, khoảng độ (thời gian, không gian, số lượng...)
khoảng độ sáu kilômét
- lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội
- y học mủ
Nội động từ
Kinh tế
- bán chữ
- bộ chữ in
- chất
- có tầm quan trọng
- có ý nghĩa
- đề tài (quyển sách...)
- nội dung
- nội dung, đề tài (quyển sách...)
- vấn đề
- vật chất
Kỹ thuật
- bát chữ
- bộ chữ in
- nội dung
- sự sắp chữ
- thực chất
- vật chất
- vật liệu
Chủ đề liên quan
Thảo luận