1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solid

solid

/"sɔlid/
Tính từ
Danh từ
  • thể rắn; vật rắn; chất rắn
  • thể khối
Phó từ
Kinh tế
  • chất khô
  • cứng
  • nền kinh tế vững mạnh
  • rắn
Kỹ thuật
  • chắc
  • cố định
  • cố thể
  • đặc
  • đất chặt
  • dày
  • dày đặc
  • gọn
  • hình khối
  • khối
  • không đứt nét
  • lập thể
  • liền nét
  • nặng
  • nguyên
  • rắn
  • răng cố định
  • vật rắn
  • vật thể
Y học
  • chất rắn
  • rắn, chắc
Toán - Tin
  • đất chặn
  • hình ba chiều
Cơ khí - Công trình
  • không điều chỉnh
  • không ghép (dụng cụ cắt)
Điện
  • tự định hình
Xây dựng
  • vật (thể) rắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận