1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tire

tire

/"taiə/
Danh từ
  • (như) tyre
  • từ cổ đồ trang sức trên đầu (của phụ nữ); đồ trang sức
Động từ
Nội động từ
  • mệt, mệt mỏi
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • lốp xe
Kỹ thuật Ô tô
  • lốp
  • lốp ô tô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận