1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ audience

audience

/"ɔ:djəns/
Danh từ
Kinh tế
  • số người nghe
  • số thính giả quảng cáo đối tượng quảng cáo
Xây dựng
  • khán thính giả
  • thính giả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận