1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grant

grant

/grɑ:nt/
Danh từ
  • sự cho, sự ban cho, sự cấp cho
  • trợ cấp
  • sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...)
  • pháp lý sự chuyển nhượng bằng khế ước
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • ban cấp
  • chứng thư chuyển nhượng tài sản
  • khoản trợ cấp
  • nhượng
  • sự ban cấp
  • sự cho
  • sự chuyển nhượng
  • sự tặng dữ
  • tặng khoản
  • tặng vật
  • tiền trợ cấp
  • trợ cấp
Kỹ thuật
  • ban
  • sự cấp
  • sự cấp bằng
  • sự chấp nhận
Điện tử - Viễn thông
  • sự phụ cấp
  • sự trợ cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận