1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ favour

favour

/"feivə/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố
  • thiên vị
  • bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho
  • thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí)
  • trông giống
Kinh tế
  • ân huệ
  • biệt đãi
  • đặc ân
  • đặc huệ
  • dành đặc ân
  • dành thuận lợi
  • sự chiếu cố
  • sự thuận lợi
  • ưu đãi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận