1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curry

curry

/"kʌri/
Danh từ
  • bột ca ri
  • món ca ri
Động từ
  • nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn)
    • curried chicken:

      món gà nấu ca ri

  • chải lông (cho ngựa)
  • sang sưa (da thuộc)
  • đánh đập, hành hạ (ai)
Thành ngữ
  • to curry favour with somebody
    • nịnh hót ai, bợ đỡ ai, xun xoe với ai để cầu ân huệ, cầu cạnh ai để xin ân huệ
Kinh tế
  • bột cari
  • món cari
  • nấu cari
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận