1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ esteem

esteem

/is"ti:m/
Danh từ
Động từ
  • kính mến, quý trọng
  • coi là, cho là
Xây dựng
  • kính mến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận