1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fear

fear

/fiə/
Danh từ
Thành ngữ
  • no fear
    • không lo, không chắc đâu
Động từ
  • sợ
  • lo, lo ngại, e ngại
  • kính sợ
Y học
  • sợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận