a sure find:
nơi chắc tìm thấy vật gì; nơi chắc có cáo, có chồn...
to find favour:
được chiếu cố
how do you find yourself this morning?:
sáng nay anh thấy người thế nào?
to find it necessary to do something:
thấy cần thiết phải làm việc gì
I can"t find time to read:
tôi không thấy có thời gian để đọc
to find courage to do something:
thấy có can đảm để làm việc gì
nobody can find it in his heart to do that:
không ai nỡ lòng nào mà làm việc đó
to find someone in clothes:
cung cấp cho ai quần áo
to be well found in food:
được cung cấp đầy đủ về thức ăn
all found:
được cấp đầy đủ cả ăn, ở, quần áo, ngoài lương ra (người ở)
the blow found his chin:
quả đấm trúng cằm hắn
to find somebody guilty:
xác minh và tuyên bố ai có tội
Thảo luận